Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.
znyzhuvaty
YA obov‘yazkovo povynen znyzyty vytraty na opalennya.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

усвідомлювати
Дитина усвідомлює сварку своїх батьків.
usvidomlyuvaty
Dytyna usvidomlyuye svarku svoyikh batʹkiv.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

використовувати
Ми використовуємо газові маски в пожежі.
vykorystovuvaty
My vykorystovuyemo hazovi masky v pozhezhi.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

оглядатися
Вона оглянулася на мене та посміхнулася.
ohlyadatysya
Vona ohlyanulasya na mene ta posmikhnulasya.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

знаходити
Він знайшов свої двері відкритими.
znakhodyty
Vin znayshov svoyi dveri vidkrytymy.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

погоджуватися
Вони погодилися укласти угоду.
pohodzhuvatysya
Vony pohodylysya uklasty uhodu.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

помічати
Вона помічає когось ззовні.
pomichaty
Vona pomichaye kohosʹ zzovni.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

вбивати
Я вб‘ю муху!
vbyvaty
YA vb‘yu mukhu!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!

записувати
Вам потрібно записати пароль!
zapysuvaty
Vam potribno zapysaty parolʹ!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

піднімати
Він підносить пакунок сходами.
pidnimaty
Vin pidnosytʹ pakunok skhodamy.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

створювати
Вони разом створили багато.
stvoryuvaty
Vony razom stvoryly bahato.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
