Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/119895004.webp
skribi
Li skribas leteron.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kontroli
La dentisto kontrolas la pacientan dentaron.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/124046652.webp
veni
Sano ĉiam venas unue!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/129300323.webp
tuŝi
La farmisto tuŝas siajn plantojn.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/86403436.webp
fermi
Vi devas firme fermi la krano!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/124123076.webp
konsenti
Ili konsentis fari la interkonsenton.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parki
La aŭtoj estas parkitaj en la subtera parkejo.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/50245878.webp
noti
La studentoj notas ĉion, kion la instruisto diras.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/120220195.webp
vendi
La komercistoj vendas multajn varojn.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/96628863.webp
ŝpari
La knabino ŝparas ŝian poŝmonon.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/80332176.webp
substreki
Li substrekis sian aserton.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kontroli
La mekanikisto kontrolas la funkciojn de la aŭto.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.