Từ vựng
Học động từ – Quốc tế ngữ

krei
Li kreis modelon por la domo.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

iĝi
Ili iĝis bona teamo.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

promeni
La familio promenas dimanĉe.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

liveri
Mia hundo liveris kolombon al mi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

postuli
Li postulas kompenson.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

kovri
La infano kovras sin.
che
Đứa trẻ tự che mình.

mastrumi
Kiu mastrumas la monon en via familio?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

kovri
La infano kovras siajn orelojn.
che
Đứa trẻ che tai mình.

diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
