Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/110233879.webp
krei
Li kreis modelon por la domo.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/61389443.webp
kuŝi
La infanoj kuŝas kune en la herbo.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/49585460.webp
finiĝi
Kiel ni finiĝis en tiu situacio?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/94555716.webp
iĝi
Ili iĝis bona teamo.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/91367368.webp
promeni
La familio promenas dimanĉe.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/109109730.webp
liveri
Mia hundo liveris kolombon al mi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/58292283.webp
postuli
Li postulas kompenson.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/130938054.webp
kovri
La infano kovras sin.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/59552358.webp
mastrumi
Kiu mastrumas la monon en via familio?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/55788145.webp
kovri
La infano kovras siajn orelojn.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/119379907.webp
diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/127554899.webp
preferi
Nia filino ne legas librojn; ŝi preferas sian telefonon.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.