Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/112444566.webp
rääkima
Keegi peaks temaga rääkima; ta on nii üksildane.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/99167707.webp
purju jääma
Ta jäi purju.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/111160283.webp
kujutlema
Ta kujutleb iga päev midagi uut.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/106665920.webp
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/57574620.webp
jagama
Meie tütar jagab ajalehti pühade ajal.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/115291399.webp
tahtma
Ta tahab liiga palju!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/100965244.webp
alla vaatama
Ta vaatab alla orgu.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/122290319.webp
kõrvale panema
Tahan iga kuu hilisemaks kasutamiseks raha kõrvale panna.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/67095816.webp
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/86215362.webp
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/50772718.webp
tühistama
Leping on tühistatud.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/93393807.webp
juhtuma
Unenägudes juhtub kummalisi asju.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.