Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/109565745.webp
õpetama
Ta õpetab oma last ujuma.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/18473806.webp
saama korda
Palun oota, saad kohe oma korda!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/79582356.webp
dešifreerima
Ta dešifreerib peenikest kirja suurendusklaasiga.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/122010524.webp
ette võtma
Olen ette võtnud palju reise.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/22225381.webp
lahkuma
Laev lahkub sadamast.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/102677982.webp
tundma
Ta tunneb beebit oma kõhus.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/98561398.webp
segama
Maalija segab värve.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/81986237.webp
segama
Ta segab puuviljamahla.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/128782889.webp
imestama
Ta imestas, kui sai uudiseid.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/99392849.webp
eemaldama
Kuidas saab punase veini plekki eemaldada?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/18316732.webp
läbi sõitma
Auto sõidab puu alt läbi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.