Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/124750721.webp
allkirjastama
Palun allkirjasta siin!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/123179881.webp
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/112286562.webp
töötama
Ta töötab paremini kui mees.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/110045269.webp
lõpetama
Ta lõpetab oma jooksuringi iga päev.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/4706191.webp
harjutama
Naine harjutab joogat.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/117953809.webp
taluma
Ta ei talu laulmist.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/129403875.webp
helisema
Kell heliseb iga päev.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/114415294.webp
lööma
Jalgratturit löödi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/81986237.webp
segama
Ta segab puuviljamahla.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/123213401.webp
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/47241989.webp
otsima
Mida sa ei tea, pead üles otsima.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kokku tooma
Keelekursus toob kokku õpilasi üle kogu maailma.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.