Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/113393913.webp
peatuma
Taksod on peatuses peatunud.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/9435922.webp
lähemale tulema
Teod tulevad üksteisele lähemale.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/129300323.webp
puudutama
Põllumees puudutab oma taimi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/119493396.webp
üles ehitama
Nad on palju koos üles ehitanud.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/85615238.webp
hoidma
Alati hoia hädaolukorras rahu.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/67955103.webp
sööma
Kanad söövad teri.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/111063120.webp
tutvuma
Võõrad koerad soovivad üksteisega tutvuda.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/41918279.webp
ära jooksma
Meie poeg tahtis kodust ära joosta.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/47802599.webp
eelistama
Paljud lapsed eelistavad kommi tervislikule toidule.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/97784592.webp
tähelepanu pöörama
Tänavamärkidele peab tähelepanu pöörama.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/101630613.webp
otsima
Varas otsib maja läbi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/86215362.webp
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.