Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/79317407.webp
käskima
Ta käskib oma koera.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/100011930.webp
rääkima
Ta räägib talle saladust.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/64904091.webp
korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.