Từ vựng
Bulgaria – Bài tập động từ

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
