Từ vựng
Đức – Bài tập động từ

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

rung
Chuông rung mỗi ngày.

nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
