Từ vựng
Ý – Bài tập động từ

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
