Từ vựng
Macedonia – Bài tập động từ

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.

che
Đứa trẻ che tai mình.

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

đến
Hãy đến ngay!

rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
