Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.