Từ vựng
Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập động từ

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

tắt
Cô ấy tắt điện.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

rửa
Người mẹ rửa con mình.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
