Từ vựng
Rumani – Bài tập động từ

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
