Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.