Từ vựng
Thái – Bài tập động từ

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

giết
Con rắn đã giết con chuột.

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
