Từ vựng

Thái – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.