Từ vựng
Thái – Bài tập động từ

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
