Từ vựng
Thái – Bài tập động từ

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

giúp
Mọi người giúp dựng lều.

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
