Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/108520089.webp
sisältää
Kala, juusto ja maito sisältävät paljon proteiinia.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/68561700.webp
jättää auki
Kuka jättää ikkunat auki, kutsuu varkaita!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/100434930.webp
päättyä
Reitti päättyy tähän.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/70864457.webp
tuoda
Toimitushenkilö tuo ruokaa.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/119302514.webp
soittaa
Tyttö soittaa ystävälleen.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/90617583.webp
viedä ylös
Hän vie paketin portaita ylös.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/68761504.webp
tarkistaa
Hammaslääkäri tarkistaa potilaan hampaiston.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/62175833.webp
löytää
Merimiehet ovat löytäneet uuden maan.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/67880049.webp
päästää irti
Et saa päästää otetta irti!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/15845387.webp
nostaa ylös
Äiti nostaa vauvansa ylös.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/84850955.webp
muuttua
Paljon on muuttunut ilmastonmuutoksen takia.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/84819878.webp
kokea
Satukirjojen kautta voi kokea monia seikkailuja.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.