Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tuhota
Tornado tuhoaa monia taloja.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

katsoa toisiaan
He katsoivat toisiaan pitkään.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

tietää
Hän tietää monet kirjat melkein ulkoa.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

näyttää
Hän näyttää lapselleen maailmaa.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

vastata
Hinta vastaa laskelmaa.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.

palvella
Koirat haluavat palvella omistajiaan.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

kääntyä
Saat kääntyä vasemmalle.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

mainita
Pomo mainitsi, että aikoo erottaa hänet.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

puhua pahaa
Luokkatoverit puhuvat hänestä pahaa.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

mennä sisään
Hän menee mereen.
vào
Cô ấy vào biển.

vetää
Hän vetää kelkkaa.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
