Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/35137215.webp
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
la lhkvt

hhvrym la tsrykym lhkvt at hyldym shlhm.


đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/113253386.webp
הסתדר
הפעם זה לא הסתדר.
hstdr

hp’em zh la hstdr.


thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/125116470.webp
להאמין
אנו כולנו מאמינים זה לזה.
lhamyn

anv kvlnv mamynym zh lzh.


tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/80332176.webp
להדגיש
הוא הדגיש את ההצהרה שלו.
lhdgysh

hva hdgysh at hhtshrh shlv.


gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/84943303.webp
ממוקמת
פנינה ממוקמת בתוך הצדפה.
mmvqmt

pnynh mmvqmt btvk htsdph.


nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
cms/verbs-webp/98060831.webp
להוציא לאור
ההוצאה מוציאה לאור את המגזינים האלו.
lhvtsya lavr

hhvtsah mvtsyah lavr at hmgzynym halv.


xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/62069581.webp
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
lshlvh

any shvlht lk mktb.


gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/34397221.webp
מזמין
המורה מזמין את התלמיד.
mzmyn

hmvrh mzmyn at htlmyd.


gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/93697965.webp
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.
nvs’eym

hmkvnyvt nvs’evt bm’egl.


chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/9754132.webp
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.
mqvvh

any mqvvh lmzl bmshhq.


hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/87496322.webp
לקחת
היא לוקחת תרופה כל יום.
lqht

hya lvqht trvph kl yvm.


uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/113979110.webp
ליוו
החברה שלי אוהבת ללוות אותי בזמן קניות.
lyvv

hhbrh shly avhbt llvvt avty bzmn qnyvt.


đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.