Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/103274229.webp
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
lqpvts
hyld mqpts lm’elh.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/8482344.webp
נשק
הוא מנשק את התינוק.
nshq
hva mnshq at htynvq.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/120515454.webp
מאכילים
הילדים מאכילים את הסוס.
makylym
hyldym makylym at hsvs.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/105238413.webp
לחסוך
אתה יכול לחסוך בדמי החימום.
lhsvk
ath ykvl lhsvk bdmy hhymvm.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/114231240.webp
לשקר
הוא משקר לעתים קרובות כשהוא רוצה למכור משהו.
lshqr
hva mshqr l’etym qrvbvt kshhva rvtsh lmkvr mshhv.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/115373990.webp
הופיע
דג עצום הופיע פתאום במים.
hvpy’e
dg ’etsvm hvpy’e ptavm bmym.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/102049516.webp
עזב
האיש עוזב.
’ezb
haysh ’evzb.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/84472893.webp
לרכוב
לילדים אוהבים לרכוב על אופניים או קורקינטים.
lrkvb
lyldym avhbym lrkvb ’el avpnyym av qvrqyntym.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/87142242.webp
תלויה
הערסל תלויה מהתקרה.
tlvyh
h’ersl tlvyh mhtqrh.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/60111551.webp
לקחת
היא צריכה לקחת הרבה תרופות.
lqht
hya tsrykh lqht hrbh trvpvt.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/120459878.webp
יש
לבתנו יומולדת היום.
ysh
lbtnv yvmvldt hyvm.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/62788402.webp
אנחנו מאשרים
אנחנו מאשרים בשמחה את הרעיון שלך.
anhnv mashrym
anhnv mashrym bshmhh at hr’eyvn shlk.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.