Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/119269664.webp
לעבור
התלמידים עברו את המבחן.
l’ebvr
htlmydym ’ebrv at hmbhn.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/120509602.webp
לסלוח
היא לעולם לא תסלוח לו על זה!
lslvh
hya l’evlm la tslvh lv ’el zh!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/57481685.webp
לחזור על שנה
התלמיד חזר על השנה.
lhzvr ’el shnh
htlmyd hzr ’el hshnh.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/110646130.webp
הכיסה
היא הכיסה את הלחם בגבינה.
hkysh
hya hkysh at hlhm bgbynh.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/22225381.webp
יוצא
הספינה יוצאת מהנמל.
yvtsa
hspynh yvtsat mhnml.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/54608740.webp
להוציא
עליך להוציא את העשבים המזיקים.
lhvtsya
’elyk lhvtsya at h’eshbym hmzyqym.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/95625133.webp
לאהוב
היא אוהבת את החתול שלה מאוד.
lahvb
hya avhbt at hhtvl shlh mavd.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/77738043.webp
להתחיל
החיילים מתחילים.
lhthyl
hhyylym mthylym.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/23257104.webp
לדחוף
הם מדחפים את האיש למים.
ldhvp
hm mdhpym at haysh lmym.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/47969540.webp
התעוור
האיש עם התגיות התעוור.
ht’evvr
haysh ’em htgyvt ht’evvr.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/102728673.webp
עולה
הוא עולה במדרגות.
’evlh
hva ’evlh bmdrgvt.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/110641210.webp
התרגש
הנוף התרגש אותו.
htrgsh
hnvp htrgsh avtv.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.