Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/74693823.webp
szüksége van
Emelőre van szükséged egy kerék cseréjéhez.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/95190323.webp
szavaz
Egy jelöltre vagy ellene szavaz az ember.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/91603141.webp
elszöknek
Néhány gyerek elszökik otthonról.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/114052356.webp
ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/11497224.webp
válaszol
A diák válaszol a kérdésre.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/105681554.webp
okoz
A cukor sok betegséget okoz.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/115291399.webp
akar
Túl sokat akar!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/85623875.webp
tanul
Sok nő tanul az egyetememen.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/118588204.webp
vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/35700564.webp
jön
A lépcsőn jön fel.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/110045269.webp
befejez
Mindennap befejezi a futóútvonalát.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/18316732.webp
áthajt
Az autó egy fán hajt át.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.