Từ vựng
Học động từ – Hungary

elmúlik
Az középkor elmúlt.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

betakar
A gyerek betakarja magát.
che
Đứa trẻ tự che mình.

megérint
Gyengéden megérinti őt.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

hajt
A cowboyok lóval hajtják a marhákat.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

hibázik
Gondolkozz alaposan, hogy ne hibázz!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

lát
Szemüveggel jobban látsz.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

kap
Nagyon szép ajándékot kapott.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

segít
Mindenki segít a sátor felállításában.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

hiányol
Nagyon hiányolja a barátnőjét.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

együtt dolgozik
Egy csapatként dolgozunk együtt.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
