Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/113842119.webp
elmúlik
Az középkor elmúlt.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/130938054.webp
betakar
A gyerek betakarja magát.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/125402133.webp
megérint
Gyengéden megérinti őt.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/114272921.webp
hajt
A cowboyok lóval hajtják a marhákat.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/42111567.webp
hibázik
Gondolkozz alaposan, hogy ne hibázz!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/114993311.webp
lát
Szemüveggel jobban látsz.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/72855015.webp
kap
Nagyon szép ajándékot kapott.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/30793025.webp
dicsekszik
Szeret dicsekszik a pénzével.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/115847180.webp
segít
Mindenki segít a sátor felállításában.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/127720613.webp
hiányol
Nagyon hiányolja a barátnőjét.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/118343897.webp
együtt dolgozik
Egy csapatként dolgozunk együtt.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/121820740.webp
elindul
A turisták korán reggel elindultak.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.