Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/90539620.webp
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։
ants’nel
Zhamanaky yerbemn dandagh e ants’num.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/125526011.webp
անել
Վնասի հետ կապված ոչինչ հնարավոր չէր անել։
anel
Vnasi het kapvats voch’inch’ hnaravor ch’er anel.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/120978676.webp
այրել
Հրդեհը կվառի անտառի մեծ մասը։
ayrel
Hrdehy kvarri antarri mets masy.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/79317407.webp
հրաման
Նա հրամայում է իր շանը.
hraman
Na hramayum e ir shany.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/104476632.webp
լվանալ
Ես չեմ սիրում լվանալ սպասքը.
lvanal
Yes ch’em sirum lvanal spask’y.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/59250506.webp
առաջարկ
Նա առաջարկեց ջրել ծաղիկները։
arrajark
Na arrajarkets’ jrel tsaghiknery.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/91930542.webp
կանգառ
Ոստիկանուհին կանգնեցնում է մեքենան.
kangarr
Vostikanuhin kangnets’num e mek’enan.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/111160283.webp
պատկերացնել
Նա ամեն օր ինչ-որ նոր բան է պատկերացնում:
patkerats’nel
Na amen or inch’-vor nor ban e patkerats’num:
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/100565199.webp
նախաճաշել
Մենք նախընտրում ենք նախաճաշել անկողնում։
nakhachashel
Menk’ nakhyntrum yenk’ nakhachashel ankoghnum.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/100585293.webp
շրջվել
Այստեղ դուք պետք է շրջեք մեքենան:
shrjvel
Aystegh duk’ petk’ e shrjek’ mek’enan:
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/101938684.webp
իրականացնել
Նա իրականացնում է վերանորոգումը։
irakanats’nel
Na irakanats’num e veranorogumy.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/100965244.webp
նայիր ներքև
Նա նայում է դեպի ձորը:
nayir nerk’ev
Na nayum e depi dzory:
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.