Từ vựng
Học động từ – Armenia

բաց թողնել
Նա բաց թողեց գոլի հնարավորությունը։
bats’ t’voghnel
Na bats’ t’voghets’ goli hnaravorut’yuny.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

ուտել
Հավերը ուտում են հատիկները։
utel
Havery utum yen hatiknery.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.

պահել
Դուք կարող եք պահել գումարը:
pahel
Duk’ karogh yek’ pahel gumary:
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

գրել
Նա ցանկանում է գրել իր բիզնես գաղափարը:
grel
Na ts’ankanum e grel ir biznes gaghap’ary:
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

ելք
Խնդրում ենք դուրս գալ հաջորդ ելքուղու մոտ:
yelk’
Khndrum yenk’ durs gal hajord yelk’ughu mot:
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

սպասել
Նա սպասում է ավտոբուսին։
spasel
Na spasum e avtobusin.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

ճանապարհորդություն
Նա սիրում է ճանապարհորդել, տեսել է շատ երկրներ։
het verts’nel
Menk’ tarank’ tonatsarri het miasin:
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:
zgal
Na zgum e yerekhayin ir vorovaynum:
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

պատասխանել
Նա միշտ առաջինն է պատասխանում.
pataskhanel
Na misht arrajinn e pataskhanum.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

խոսել
Չի կարելի կինոյում շատ բարձր խոսել.
khosel
Ch’i kareli kinoyum shat bardzr khosel.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

տանել
Աղբատար մեքենան տանում է մեր աղբը։
tanel
Aghbatar mek’enan tanum e mer aghby.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
