Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/3819016.webp
բաց թողնել
Նա բաց թողեց գոլի հնարավորությունը։
bats’ t’voghnel
Na bats’ t’voghets’ goli hnaravorut’yuny.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ուտել
Հավերը ուտում են հատիկները։
utel
Havery utum yen hatiknery.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/119289508.webp
պահել
Դուք կարող եք պահել գումարը:
pahel
Duk’ karogh yek’ pahel gumary:
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/110775013.webp
գրել
Նա ցանկանում է գրել իր բիզնես գաղափարը:
grel
Na ts’ankanum e grel ir biznes gaghap’ary:
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/14733037.webp
ելք
Խնդրում ենք դուրս գալ հաջորդ ելքուղու մոտ:
yelk’
Khndrum yenk’ durs gal hajord yelk’ughu mot:
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/118588204.webp
սպասել
Նա սպասում է ավտոբուսին։
spasel
Na spasum e avtobusin.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/130770778.webp
ճանապարհորդություն
Նա սիրում է ճանապարհորդել, տեսել է շատ երկրներ։
het verts’nel
Menk’ tarank’ tonatsarri het miasin:
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/102677982.webp
զգալ
Նա զգում է երեխային իր որովայնում:
zgal
Na zgum e yerekhayin ir vorovaynum:
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/117890903.webp
պատասխանել
Նա միշտ առաջինն է պատասխանում.
pataskhanel
Na misht arrajinn e pataskhanum.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/38753106.webp
խոսել
Չի կարելի կինոյում շատ բարձր խոսել.
khosel
Ch’i kareli kinoyum shat bardzr khosel.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/116395226.webp
տանել
Աղբատար մեքենան տանում է մեր աղբը։
tanel
Aghbatar mek’enan tanum e mer aghby.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/31726420.webp
դիմել դեպի
Նրանք դիմում են միմյանց:
dimel depi
Nrank’ dimum yen mimyants’:
quay về
Họ quay về với nhau.