Từ vựng

Học động từ – George

cms/verbs-webp/11497224.webp
პასუხის მიცემა
სტუდენტმა პასუხი მისცა კითხვას.
p’asukhis mitsema

st’udent’ma p’asukhi mistsa k’itkhvas.


trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/102447745.webp
გაუქმება
სამწუხაროდ მან შეხვედრა გააუქმა.
gaukmeba

samts’ukharod man shekhvedra gaaukma.


hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/117311654.webp
ტარება
ისინი შვილებს ზურგზე ატარებენ.
t’areba

isini shvilebs zurgze at’areben.


mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/120900153.webp
გასვლა
ბავშვებს საბოლოოდ სურთ გარეთ გასვლა.
gasvla

bavshvebs sabolood surt garet gasvla.


ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/6307854.webp
მოდი შენთან
იღბალი მოდის შენთან.
modi shentan

ighbali modis shentan.


đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/121264910.webp
ამოჭრა
სალათისთვის კიტრი უნდა დაჭრათ.
amoch’ra

salatistvis k’it’ri unda dach’rat.


cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/67880049.webp
გაუშვი
არ უნდა გაუშვა ხელი!
gaushvi

ar unda gaushva kheli!


buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/64278109.webp
ჭამა
ვაშლი შევჭამე.
ch’ama

vashli shevch’ame.


ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/27076371.webp
ეკუთვნის
ჩემი ცოლი მე მეკუთვნის.
ek’utvnis

chemi tsoli me mek’utvnis.


thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/78073084.webp
დაწექი
დაღლილები იყვნენ და დასხდნენ.
dats’eki

daghlilebi iq’vnen da daskhdnen.


nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/109588921.webp
გამორთვა
ის გამორთავს მაღვიძარას.
gamortva

is gamortavs maghvidzaras.


tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/108218979.webp
უნდა
ის აქედან უნდა წავიდეს.
unda

is akedan unda ts’avides.


phải
Anh ấy phải xuống ở đây.