Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/17624512.webp
өрейу
Балалар тістерін тазалауға өрейу керек.
öreyw

Balalar tisterin tazalawğa öreyw kerek.


làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/115224969.webp
кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.
keşirw

Men oğan qarızdı keşiremin.


tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/33564476.webp
апару
Пицца жеткізуші пиццаны апарады.
aparw

Pïcca jetkizwşi pïccanı aparadı.


giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/128782889.webp
таңғалту
Ол хабарды алғанда таңғалды.
tañğaltw

Ol xabardı alğanda tañğaldı.


ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/61162540.webp
іске қосу
Түтін сигналды іске қосады.
iske qosw

Tütin sïgnaldı iske qosadı.


kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/88806077.webp
көтерілу
Қымбат, оның әуе кемесі онысыз көтерілді.
köterilw

Qımbat, onıñ äwe kemesi onısız köterildi.


cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/118011740.webp
салу
Балалар биік миндыр салуда.
salw

Balalar bïik mïndır salwda.


xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/127620690.webp
салықтандыру
Компаниялар түрлі түрлерде салықтандырылады.
salıqtandırw

Kompanïyalar türli türlerde salıqtandırıladı.


đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/123170033.webp
батыру
Бизнес көп үмітпен батырады.
batırw

Bïznes köp ümitpen batıradı.


phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/55128549.webp
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
tastaw

Ol tobın sebetke tastaydı.


ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/132305688.webp
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
sarafan ötw

Énergïya sarafan ötwge bolmaydı.


lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/85968175.webp
зақымдау
Болған жол тасадысда екі машина зақымдалды.
zaqımdaw

Bolğan jol tasadısda eki maşïna zaqımdaldı.


hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.