Từ vựng
Học động từ – Kazakh

жауап беру
Студент сұраға жауап береді.
jawap berw
Stwdent surağa jawap beredi.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

қысқару
Дөлге орманға қысқарды.
qısqarw
Dölge ormanğa qısqardı.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

жасау
Кім жерді жасады?
jasaw
Kim jerdi jasadı?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

беру
Көп ескі үйлер жаңалары үшін жер беруі керек.
berw
Köp eski üyler jañaları üşin jer berwi kerek.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
köterw
Ol jerden birewdi köteredi.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
basqarw
Kim sizdiñ otbasıñızdağı aqşanı basqaradı?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

рұқсат ету
Әке оған компьютерін пайдалануға рұқсат етпеді.
ruqsat etw
Äke oğan kompyuterin paydalanwğa ruqsat etpedi.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

шығу
Біздің демалыс қонағымыз кеше шықты.
şığw
Bizdiñ demalıs qonağımız keşe şıqtı.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

ішу
Қырғауылар өзеннен суды ішеді.
işw
Qırğawılar özennen swdı işedi.
uống
Bò uống nước từ sông.

апару
Елші пакетті апарады.
aparw
Elşi paketti aparadı.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

жіберу
Тауарлар маған пакетке жіберіледі.
jiberw
Tawarlar mağan paketke jiberiledi.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
