Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/103163608.webp
есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
eseptew
Ol teñgelerdi esepteydi.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/6307854.webp
жету
Сізге бақыт жетуде.
jetw
Sizge baqıt jetwde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/68761504.webp
тексеру
Стоматолог пациенттің тіс жұмысын тексереді.
tekserw
Stomatolog pacïenttiñ tis jumısın tekseredi.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/77572541.webp
алу
Әмішті айналарды алады.
alw
Ämişti aynalardı aladı.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/115847180.webp
көмек ету
Барлық адамдар палатканы орнатуда көмек етеді.
kömek etw
Barlıq adamdar palatkanı ornatwda kömek etedi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/100965244.webp
қарау
Ол ауданды қарайды.
qaraw
Ol awdandı qaraydı.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/124575915.webp
жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
jaqsartw
Ol öz denesin jaqsartqısı keledi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/78932829.webp
қолдау
Біз балаға өздігін іргелтуге қолдауды жасаймыз.
qoldaw
Biz balağa özdigin irgeltwge qoldawdı jasaymız.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/129674045.webp
сатып алу
Біз көп сыйлық сатып алдық.
satıp alw
Biz köp sıylıq satıp aldıq.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/90617583.webp
апару
Ол пакетті қабатқа апарады.
aparw
Ol paketti qabatqa aparadı.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/76938207.webp
жасау
Біз демалыс кезінде палаттада жасадық.
jasaw
Biz demalıs kezinde palattada jasadıq.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/112444566.webp
сөйлесу
Кез келген адам оған сөйлескен жөн.
söylesw
Kez kelgen adam oğan söylesken jön.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.