Từ vựng
Học động từ – Kazakh

есептеу
Ол теңгелерді есептейді.
eseptew
Ol teñgelerdi esepteydi.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

жету
Сізге бақыт жетуде.
jetw
Sizge baqıt jetwde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

тексеру
Стоматолог пациенттің тіс жұмысын тексереді.
tekserw
Stomatolog pacïenttiñ tis jumısın tekseredi.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

алу
Әмішті айналарды алады.
alw
Ämişti aynalardı aladı.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

көмек ету
Барлық адамдар палатканы орнатуда көмек етеді.
kömek etw
Barlıq adamdar palatkanı ornatwda kömek etedi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

қарау
Ол ауданды қарайды.
qaraw
Ol awdandı qaraydı.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
jaqsartw
Ol öz denesin jaqsartqısı keledi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

қолдау
Біз балаға өздігін іргелтуге қолдауды жасаймыз.
qoldaw
Biz balağa özdigin irgeltwge qoldawdı jasaymız.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

сатып алу
Біз көп сыйлық сатып алдық.
satıp alw
Biz köp sıylıq satıp aldıq.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.

апару
Ол пакетті қабатқа апарады.
aparw
Ol paketti qabatqa aparadı.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

жасау
Біз демалыс кезінде палаттада жасадық.
jasaw
Biz demalıs kezinde palattada jasadıq.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
