Từ vựng
Học động từ – Kazakh

қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.
jawapker bolw
Däriger emdewdiñ jawapkeri.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.

дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.
därigerden awırw alw
Onıñ därigerden awır alw kerek.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

ән айту
Балалар ән айдады.
än aytw
Balalar än aydadı.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

шығару
Қалай ол үлкен балықты шығара алады?
şığarw
Qalay ol ülken balıqtı şığara aladı?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

табу
Сіз кім екенімді тапу керек.
tabw
Siz kim ekenimdi tapw kerek.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol tañbalarına nazar awdarw kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

қайта беру
Мұғалім студенттерге эссе лерді қайта берді.
qayta berw
Muğalim stwdentterge ésse lerdi qayta berdi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

айналау
Сіз машинаны осы жерде айналандыруыңыз керек.
aynalaw
Siz maşïnanı osı jerde aynalandırwıñız kerek.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
quqığı bolw
Jastardıñ pensïya alwğa quqığı bar.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
ruqsat etw
Birew depressïyağa ruqsat etwge bolmaydı.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
