Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/92612369.webp
қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/110667777.webp
жауапкер болу
Дәрігер емдеудің жауапкері.
jawapker bolw
Däriger emdewdiñ jawapkeri.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/78973375.webp
дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.
därigerden awırw alw
Onıñ därigerden awır alw kerek.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/90643537.webp
ән айту
Балалар ән айдады.
än aytw
Balalar än aydadı.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/120870752.webp
шығару
Қалай ол үлкен балықты шығара алады?
şığarw
Qalay ol ülken balıqtı şığara aladı?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/119379907.webp
табу
Сіз кім екенімді тапу керек.
tabw
Siz kim ekenimdi tapw kerek.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/97784592.webp
назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol tañbalarına nazar awdarw kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/44159270.webp
қайта беру
Мұғалім студенттерге эссе лерді қайта берді.
qayta berw
Muğalim stwdentterge ésse lerdi qayta berdi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/100585293.webp
айналау
Сіз машинаны осы жерде айналандыруыңыз керек.
aynalaw
Siz maşïnanı osı jerde aynalandırwıñız kerek.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/14606062.webp
құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
quqığı bolw
Jastardıñ pensïya alwğa quqığı bar.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/91696604.webp
рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
ruqsat etw
Birew depressïyağa ruqsat etwge bolmaydı.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/105504873.webp
шығу қалау
Ол қонағынан шығу қалайды.
şığw qalaw
Ol qonağınan şığw qalaydı.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.