Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/64922888.webp
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
bağdarlaw
Bul qurılğı bizge joldı bağdarlaydı.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/92266224.webp
өшіру
Ол электрлігі өшіреді.
öşirw
Ol élektrligi öşiredi.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/87205111.webp
алып өту
Солтүстіктер барлығын алып өтті.
alıp ötw
Soltüstikter barlığın alıp ötti.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/124740761.webp
тоқтату
Әйел машинасын тоқтатады.
toqtatw
Äyel maşïnasın toqtatadı.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/102049516.webp
шығу
Ер адам шығады.
şığw
Er adam şığadı.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/82258247.webp
көру
Олар қорықты көрмеді.
körw
Olar qorıqtı körmedi.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/120459878.webp
бару
Біздің қызымыздың бүгін туылған күні бар.
barw
Bizdiñ qızımızdıñ bügin twılğan küni bar.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ұсыну
Ол гүлдерді су ұсынды.
usınw
Ol gülderdi sw usındı.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/55119061.webp
жүгіріп бастау
Атлет жүгіріп бастауға дайын.
jügirip bastaw
Atlet jügirip bastawğa dayın.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/123492574.webp
даярлау
Кәсіпкер спортшылар күн сайын даярлану керек.
dayarlaw
Käsipker sportşılar kün sayın dayarlanw kerek.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/108014576.webp
көру
Олар соңында бір-бірлерін көреді.
körw
Olar soñında bir-birlerin köredi.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/125319888.webp
өртеп қою
Ол өз шашын өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol öz şaşın örtep qoydı.
che
Cô ấy che tóc mình.