Từ vựng
Học động từ – Kurd (Kurmanji)

koç kirin
Hevşêran me dikoçin.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

malî kirin
Ez malê sporê sînî mal dikim.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.

dengdan
Dengdayînên îro li ser pêşeroja xwe deng didin.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

anîn
Gava pizza gava pîza anî.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

entezar kirin
Zarokan her tim entezarê berfa dikin.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

hewcedbûn
Riya ji bo bisîkletçîyan hewced nîne.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

wate dan
Ev armûra li ser zemînê çi wateyê dide?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

piştgirî kirin
Em piştgirîya hunerê zarokê xwe dikin.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

qewimîn
Di xewnan de tiştên nesibî qewimîn.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

rast kirin
Mamoste nivîsên xwendekarên xwe rast dike.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

desthilatdane
Jêrîn desthilatî kirine.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
