Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

кир
Мен күндөгү киргиздим.
kir
Men kündögü kirgizdim.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

сурашуу
Ал жол боюнча сурап көрдү.
suraşuu
Al jol boyunça surap kördü.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

сунуштоо
Аял жакшысына бир нерсе сунуштойт.
sunuştoo
Ayal jakşısına bir nerse sunuştoyt.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

көргөз
Азыр санат көргөзүлөт.
körgöz
Azır sanat körgözülöt.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

өтүп жет
Суу жогорудагы болгон, камаз өтүп жете албайт.
ötüp jet
Suu jogorudagı bolgon, kamaz ötüp jete albayt.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

буртуу
Ушул жерде автомобилин бурт кылышың керек.
burtuu
Uşul jerde avtomobilin burt kılışıŋ kerek.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

бер
Ал жакында бала көрөт.
ber
Al jakında bala köröt.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

түзүү
Алар кулук фото түзгөн каалаган болгон.
tüzüü
Alar kuluk foto tüzgön kaalagan bolgon.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

жасай албай
Мен судага тушуганга жасай албаймын.
jasay albay
Men sudaga tuşuganga jasay albaymın.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

секире алуу
Сүйө башка бир жерге секире алды.
sekire aluu
Süyö başka bir jerge sekire aldı.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

ыйга
Ковбой аттарды ыйгап жатат.
ıyga
Kovboy attardı ıygap jatat.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.

аралаштыруу
Ар турдагы компоненттер аралаштырылууга керек.
aralaştıruu
Ar turdagı komponentter aralaştırıluuga kerek.