Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/129084779.webp
кир
Мен күндөгү киргиздим.
kir

Men kündögü kirgizdim.


nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/118227129.webp
сурашуу
Ал жол боюнча сурап көрдү.
suraşuu

Al jol boyunça surap kördü.


hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/34725682.webp
сунуштоо
Аял жакшысына бир нерсе сунуштойт.
sunuştoo

Ayal jakşısına bir nerse sunuştoyt.


đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/103232609.webp
көргөз
Азыр санат көргөзүлөт.
körgöz

Azır sanat körgözülöt.


trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/90292577.webp
өтүп жет
Суу жогорудагы болгон, камаз өтүп жете албайт.
ötüp jet

Suu jogorudagı bolgon, kamaz ötüp jete albayt.


đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/100585293.webp
буртуу
Ушул жерде автомобилин бурт кылышың керек.
burtuu

Uşul jerde avtomobilin burt kılışıŋ kerek.


quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/104849232.webp
бер
Ал жакында бала көрөт.
ber

Al jakında bala köröt.


sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/92513941.webp
түзүү
Алар кулук фото түзгөн каалаган болгон.
tüzüü

Alar kuluk foto tüzgön kaalagan bolgon.


tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/93031355.webp
жасай албай
Мен судага тушуганга жасай албаймын.
jasay albay

Men sudaga tuşuganga jasay albaymın.


dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/100573928.webp
секире алуу
Сүйө башка бир жерге секире алды.
sekire aluu

Süyö başka bir jerge sekire aldı.


nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ыйга
Ковбой аттарды ыйгап жатат.
ıyga

Kovboy attardı ıygap jatat.


truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/128159501.webp
аралаштыруу
Ар турдагы компоненттер аралаштырылууга керек.
aralaştıruu

Ar turdagı komponentter aralaştırıluuga kerek.


trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.