Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/102238862.webp
кароо
Анын эски досу келди.
karoo
Anın eski dosu keldi.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/80357001.webp
бер
Ал саламат бала көргөн.
ber
Al salamat bala körgön.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/86583061.webp
төлөө
Ал кредит карточка менен төлөдү.
tölöö
Al kredit kartoçka menen tölödü.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/96748996.webp
улануу
Караван жолун уланат.
ulanuu
Karavan jolun ulanat.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/113811077.webp
алып кел
Ал анарда өзүне көлөк алып келет.
alıp kel
Al anarda özüne kölök alıp kelet.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/75001292.webp
кетип ал
Жарык кеткенде, машиналар кетип алат.
ketip al
Jarık ketkende, maşinalar ketip alat.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/95190323.webp
добуш берүү
Бир намыска добуш бересиз же добуш бербесиз.
dobuş berüü
Bir namıska dobuş beresiz je dobuş berbesiz.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/131098316.webp
уйлонуу
Кичинекейлер уйлонуп болбойт.
uylonuu
Kiçinekeyler uylonup bolboyt.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/65915168.webp
шамшыктуу
Жалбыздар менен шамшыктайт.
şamşıktuu
Jalbızdar menen şamşıktayt.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/118868318.webp
чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
çektöö
Dieta kezinde tamaktı çektöö kerek.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/85968175.webp
заралоо
Бүгү жол токтодондо ики машина зараланды.
zaraloo
Bügü jol toktodondo iki maşina zaralandı.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/85860114.webp
кара
Жолуу нокотта кара болбос керек.
kara
Joluu nokotta kara bolbos kerek.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.