Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
öt
Bul tünöktön kişi ötö albaytbı?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

сатуу
Адамдар колдонулган мебельде сатып алып жатат.
satuu
Adamdar koldonulgan mebelde satıp alıp jatat.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

талап кылуу
Ал учурда жол токтодо талап кылды.
talap kıluu
Al uçurda jol toktodo talap kıldı.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
