Từ vựng

Hy Lạp – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/87205111.jpg
cms/vocabulary-verbs/120220195.jpg
cms/vocabulary-verbs/64922888.jpg
cms/vocabulary-verbs/89635850.jpg