Từ vựng

Latvia – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/80427816.jpg
cms/vocabulary-verbs/100298227.jpg
cms/vocabulary-verbs/120259827.jpg
cms/vocabulary-verbs/83636642.jpg