Từ vựng

Slovak – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/124458146.jpg
cms/vocabulary-verbs/77738043.jpg
cms/vocabulary-verbs/71502903.jpg
cms/vocabulary-verbs/115029752.jpg