Từ vựng

Ukraina – Động từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-verbs/114415294.jpg
cms/vocabulary-verbs/86583061.jpg
cms/vocabulary-verbs/81885081.jpg
cms/vocabulary-verbs/120900153.jpg