Từ vựng
Học động từ – Litva

apkabinti
Mama apkabina kūdikio mažytės kojytes.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

pasukti
Galite pasukti kairėn.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

valgyti
Ką norime šiandien valgyti?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

suaktyvinti
Dūmai suaktyvino signalizaciją.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

dalyvauti
Jis dalyvauja lenktynėse.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

drįsti
Jie drįso šokti iš lėktuvo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

praleisti
Ji praleidžia visą savo laisvą laiką lauke.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

įeiti
Jis įeina į viešbučio kambarį.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.

gauti
Jis gauna gerą pensiją sename amžiuje.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

klausytis
Jis jos klausosi.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
