Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/44159270.webp
grąžinti
Mokytojas grąžina rašinius mokiniams.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/79404404.webp
reikėti
Aš ištroškęs, man reikia vandens!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/106515783.webp
sunaikinti
Tornadas sunaikina daug namų.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/106851532.webp
žiūrėti vienas į kitą
Jie žiūrėjo vienas į kitą ilgą laiką.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/65915168.webp
šiurkšti
Lapai šiurkšta po mano kojomis.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/96710497.webp
pranokti
Banginiai pranoksta visus gyvūnus pagal svorį.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/131098316.webp
tekėti
Nepilnamečiams negalima tekti.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/67624732.webp
bijoti
Mes bijome, kad žmogus yra rimtai sužeistas.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/129235808.webp
klausytis
Jam patinka klausytis savo nėščios žmonos pilvo.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/123203853.webp
sukelti
Alkoholis gali sukelti galvos skausmą.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.