Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/117311654.webp
nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/20045685.webp
sudominti
Tai tikrai mus sudomino!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/42212679.webp
dirbti
Jis sunkiai dirbo dėl savo gerų pažymių.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/91643527.webp
įstrigti
Aš įstrigau ir nerandu išeities.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/123203853.webp
sukelti
Alkoholis gali sukelti galvos skausmą.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/55372178.webp
pažengti
Šliužai pažengia tik lėtai.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/92266224.webp
išjungti
Ji išjungia elektros energiją.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/119611576.webp
pataikyti
Traukinys pataikė į automobilį.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/105623533.webp
turėtumėte
Žmogus turėtų gerti daug vandens.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/1502512.webp
skaityti
Negaliu skaityti be akinių.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/40094762.webp
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/108295710.webp
rašyti
Vaikai mokosi rašyti.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.