Từ vựng
Học động từ – Litva

išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

pranokti
Banginiai pranoksta visus gyvūnus pagal svorį.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

susitikti
Kartais jie susitinka laiptinėje.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.

meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

apsaugoti
Vaikai turi būti apsaugoti.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

pažeisti
Avarijoje buvo pažeisti du automobiliai.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

pradėti
Kariai pradeda.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

pranešti
Visi laive praneša kapitonui.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
