Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/96710497.webp
pranokti
Banginiai pranoksta visus gyvūnus pagal svorį.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/43100258.webp
susitikti
Kartais jie susitinka laiptinėje.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/99725221.webp
meluoti
Kartais reikia meluoti avarinėje situacijoje.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/106665920.webp
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/101630613.webp
ieškoti
Įsilaužėlis ieško namuose.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/118232218.webp
apsaugoti
Vaikai turi būti apsaugoti.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/85968175.webp
pažeisti
Avarijoje buvo pažeisti du automobiliai.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/103163608.webp
skaičiuoti
Ji skaičiuoja monetas.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/77738043.webp
pradėti
Kariai pradeda.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/82845015.webp
pranešti
Visi laive praneša kapitonui.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/69139027.webp
padėti
Gaisrininkai greitai padėjo.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.