Từ vựng
Học động từ – Litva

spirti
Atsargiai, arklys gali spirti!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

mokėti
Mažylis jau moka laistyti gėles.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

kovoti
Gaisrininkai kovoja su gaisru iš oro.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

vardinti
Kiek šalių gali vardinti?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

stebėti
Čia viskas yra stebima kameromis.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

rūkyti
Jis rūko pypkę.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.

susierzinus
Ji susierzina, nes jis visada knarkia.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

šokti
Vaikas šoka aukštyn.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

kovoti
Sportininkai kovoja tarpusavyje.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

palikti atverti
Kas palieka langus atvirus, kviečia įsilaužėlius!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

pamiršti
Ji nenori pamiršti praeities.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
