Từ vựng
Học động từ – Litva

pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

maldauti
Jis tyliai maldauja.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.

apvažiuoti
Jie apvažiuoja medį.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

žiūrėti
Ji žiūri pro skylę.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

pradėti
Jie pradės savo skyrybas.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.

įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!

paklausti
Jis paklausė krypties.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

priimti
Čia priimamos kreditinės kortelės.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
