Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/43577069.webp
pakelti
Ji kažką pakelia nuo žemės.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/73751556.webp
maldauti
Jis tyliai maldauja.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/91293107.webp
apvažiuoti
Jie apvažiuoja medį.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/92145325.webp
žiūrėti
Ji žiūri pro skylę.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/120452848.webp
žinoti
Ji beveik išmintimi žino daug knygų.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/112444566.webp
kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/81973029.webp
pradėti
Jie pradės savo skyrybas.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/58883525.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/118227129.webp
paklausti
Jis paklausė krypties.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/46385710.webp
priimti
Čia priimamos kreditinės kortelės.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/113577371.webp
atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/94153645.webp
verkti
Vaikas verkia vonioje.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.