Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/44159270.webp
atdot
Skolotājs skolēniem atdod esejas.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/80357001.webp
dzemdēt
Viņa dzemdēja veselu bērnu.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/81025050.webp
cīnīties
Sportisti cīnās viens pret otru.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/79322446.webp
iepazīstināt
Viņš iepazīstina savus vecākus ar jauno draudzeni.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/111792187.webp
izvēlēties
Grūti izvēlēties to pareizo.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/86583061.webp
samaksāt
Viņa samaksāja ar kredītkarti.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/96628863.webp
ietaupīt
Meitene ietaupa savu kabatas naudu.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/120220195.webp
pārdot
Tirgotāji pārdod daudzas preces.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/28642538.webp
atstāt stāvēt
Daugavi šodien ir jāatstāj mašīnas stāvēt.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sēdēt
Istabā sēž daudz cilvēku.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/85010406.webp
pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/90821181.webp
uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.