Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/116067426.webp
бега
Сите бегаа од пожарот.
bega
Site begaa od požarot.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/83661912.webp
подготвува
Тие подготвуваат вкусен оброк.
podgotvuva
Tie podgotvuvaat vkusen obrok.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/103163608.webp
брои
Таа ги брои парите.
broi
Taa gi broi parite.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/117890903.webp
одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/103797145.webp
вработува
Компанијата сака да вработи повеќе луѓе.
vrabotuva
Kompanijata saka da vraboti poveḱe luǵe.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/96628863.webp
заштедува
Девојчето заштедува свои џепари.
zašteduva
Devojčeto zašteduva svoi džepari.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/120459878.webp
има
Нашата ќерка денеска има роденден.
ima
Našata ḱerka deneska ima rodenden.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/116610655.webp
гради
Кога била изградена Кинеската Ѕидина?
gradi
Koga bila izgradena Kineskata Dzidina?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/127720613.webp
го недостасува
Многу му недостасува неговата девојка.
go nedostasuva
Mnogu mu nedostasuva negovata devojka.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/122224023.webp
врати
Наскоро ќе мора да го вратиме часовникот назад.
vrati
Naskoro ḱe mora da go vratime časovnikot nazad.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/108218979.webp
мора
Тој мора да слезе тука.
mora
Toj mora da sleze tuka.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/90032573.webp
знае
Децата се многу заинтригирани и веќе знаат многу.
znae
Decata se mnogu zaintrigirani i veḱe znaat mnogu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.