Từ vựng
Học động từ – Macedonia

бега
Сите бегаа од пожарот.
bega
Site begaa od požarot.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

подготвува
Тие подготвуваат вкусен оброк.
podgotvuva
Tie podgotvuvaat vkusen obrok.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.

брои
Таа ги брои парите.
broi
Taa gi broi parite.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

вработува
Компанијата сака да вработи повеќе луѓе.
vrabotuva
Kompanijata saka da vraboti poveḱe luǵe.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

заштедува
Девојчето заштедува свои џепари.
zašteduva
Devojčeto zašteduva svoi džepari.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

има
Нашата ќерка денеска има роденден.
ima
Našata ḱerka deneska ima rodenden.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

гради
Кога била изградена Кинеската Ѕидина?
gradi
Koga bila izgradena Kineskata Dzidina?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

го недостасува
Многу му недостасува неговата девојка.
go nedostasuva
Mnogu mu nedostasuva negovata devojka.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

врати
Наскоро ќе мора да го вратиме часовникот назад.
vrati
Naskoro ḱe mora da go vratime časovnikot nazad.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

мора
Тој мора да слезе тука.
mora
Toj mora da sleze tuka.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
